Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
Reception Sensitivity |
270M: -62dBm@10% PER 130M: -65dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
---|---|
Interfaces | USB 2.0 |
Certifications | CE, ROHS |
Package Contents |
Bộ chuyển đổi USB Mini Wi-Fi N300 MW300UM Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0⁰C ~ 40⁰C (32⁰F ~ 104⁰F) Nhiệt độ lưu trữ: -40⁰C ~ 70⁰C (-40⁰F ~ 158⁰F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% Không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% Không ngưng tụ |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
System Requirements | Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bit) |
Dimensions (W X D X H) | 1.69 × 0.68 × 0.33 in. (42.9 × 17.2 × 8.5 mm) |
Antenna Type | Ăng ten ngầm |
Signal Rate |
11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động) |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 2.400 - 2.4835GHz |
Reception Sensitivity |
270M: -62dBm@10% PER 130M: -65dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
---|---|
Interfaces | USB 2.0 |
Certifications | CE, ROHS |
Package Contents |
Bộ chuyển đổi USB Mini Wi-Fi N300 MW300UM Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0⁰C ~ 40⁰C (32⁰F ~ 104⁰F) Nhiệt độ lưu trữ: -40⁰C ~ 70⁰C (-40⁰F ~ 158⁰F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% Không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% Không ngưng tụ |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
System Requirements | Windows 10/8.1/8/7/XP (32/64bit) |
Dimensions (W X D X H) | 1.69 × 0.68 × 0.33 in. (42.9 × 17.2 × 8.5 mm) |
Antenna Type | Ăng ten ngầm |
Signal Rate |
11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động) |
Wireless Standards | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 2.400 - 2.4835GHz |