Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
Dimensions (W X D X H) | 101 x 75 x 39 mm |
---|---|
External Power Supply | 4.3W |
Antenna Type | 3 ăng ten ngoài |
Signal Rate | Lên đến 300Mbps |
Button | Nút Reset/ WPS |
Wireless Standards | IEEE 802.11n/g/b |
Frequency | 2.4GHz |
Reception Sensitivity |
11g 54M: -75dBm 11n HT20 MCS7: -73dBm 11n HT40 MCS7: -70dBm |
Certifications | CE, ROHS |
Package Contents |
Bộ mở rộng sóng Wi-Fi MW300RE tốc độ 300Mbps Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | Mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Wireless Functions |
Bộ lọc địa chỉ MAC Wi-Fi Tính năng đăng nhập tên miền Kiếm soát nguồn truyền tải |
Dimensions (W X D X H) | 101 x 75 x 39 mm |
---|---|
External Power Supply | 4.3W |
Antenna Type | 3 ăng ten ngoài |
Signal Rate | Lên đến 300Mbps |
Button | Nút Reset/ WPS |
Wireless Standards | IEEE 802.11n/g/b |
Frequency | 2.4GHz |
Reception Sensitivity |
11g 54M: -75dBm 11n HT20 MCS7: -73dBm 11n HT40 MCS7: -70dBm |
Certifications | CE, ROHS |
Package Contents |
Bộ mở rộng sóng Wi-Fi MW300RE tốc độ 300Mbps Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Transmission Power | <20dBm |
Wireless Security | Mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Wireless Functions |
Bộ lọc địa chỉ MAC Wi-Fi Tính năng đăng nhập tên miền Kiếm soát nguồn truyền tải |