Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
Đánh giá Màn hình HKC 23,6 inch M24A6 | MINHCHAUCOMPUTER
Thiết kế tinh tế với chân đễ vững chắc
Màn Hình HKC 24inch M24A6 có thiết kế màn hình với đường viền hẹp mang đến diện mạo mượt mà và cho phép giảm thiểu sự xao nhãng, kích thước xem tối đa. Đặc biệt thích hợp cho các thiết lập nhiều màn hình hoặc xếp lát như chơi game, thiết kế đồ họa và các ứng dụng chuyên nghiệp, màn hình đường viền siêu hẹp mang đến cho bạn cảm giác như sử dụng một màn hình lớn.
Tỷ lệ tương phản 3000:1
Tỷ lệ tương phản cao nhất là 3000:1 hiệu năng cao và độ sáng 220cd/m2, giúp bạn có nhiều lựa chọn để tùy chỉnh độ sáng cũng như độ sắc nét của màn hình hiển thị cho chất lượng hình ảnh siêu rõ nét sống động như thật.
Góc nhìn rộng cho hình ảnh, màu sắc trung thực
Màn hình HKC sử dụng công nghệ tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn, thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Kết hợp với công nghệ quản lý điểm ảnh tối ưu cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, giúp có được hình ảnh sinh động.
Độ phân giải FHD 1920 x 1080
Đặc biệt, sản phẩm mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội, được trang bị độ phân giải FHD đầy đủ 1920 x 1080 pixels nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực
.
Kết nối VGA (Video Graphics Array)
Ngoài ra, thiết bị được tích hợp cổng kết nối VGA giúp truyền tải toàn bộ chất lượng của hình ảnh như màu sắc, độ phân giải hay những thông số về video để cung cấp cho người đọc những hình ảnh chân thực và sống động nhất.
Model Name |
|
||
LCD Panel (VA) | Display size | 23.6" Diagonal White LED-Backlight | |
Brightness(Typical) | 220cd/m2 (Typical) | ||
NTSC | 72% | ||
Contrast(Typical) | 3000:1 (Typical) | ||
Pixel Pitch | 0.2715(H)X0.2715(V) | ||
Resolution (H x V) | 1920*1080 | ||
Aspect Ratio | 16:9 | ||
Response Time(Typical) | 25ms (Typ.) GTG 12ms | ||
View Angles LR,UD(CR>10) | H 178/ V 178 | ||
Panel Surface | Anti-glare | ||
Display Colors | 16.7M colors | ||
PC Input Range | Max. display frequency (Resolution H*V/Fv) |
1920*1080 /60 Hz | |
Interface | Input 1 | VGA | |
Input 2 | HDMI | ||
Output Terminal |
Speaker(Typic ) | ||
Power | Consumption(Typical) | On: < 30W Standby<=0.5W, Off<=0.5W |
|
Power Range | AC 100-240V 50/60Hz | ||
Power Mode Indicator Light |
Power on : Blue (LED) Power saving : Blue Flicker (LED) |
||
Operating Condition |
Temperature | 0℃ ~ 40℃ | |
Humidity | 20% ~ 85%, non-condensing | ||
Physical | Dimension (W*D*H) |
539.20*398.84*192mm | |
Packing Dimension (W*D*H) |
617x132x443mm | ||
Net Weight | 2.9Kg | ||
Gross Weight | 4.1Kg | ||
Tilt | -5∘~ 15∘ | ||
Kensington Lock | Yes | ||
VESA Mounting | 75*75mm | ||
Controls | Front Control | Menu, Bri (-), Vol(+) Auto/Enter, Power | |
On Screen Display | HKC Standard OSD format | ||
Color | WARM,COOL,User Mode | ||
Preset Mode | PC, Movie, Game, ECO Modes | ||
Accessory | Adapter | Yes (1.5M) 12V 2.5A | |
HDMI Cable | Yes (1.5M) | ||
User Manual(Paper) | YES |
Model Name |
|
||
LCD Panel (VA) | Display size | 23.6" Diagonal White LED-Backlight | |
Brightness(Typical) | 220cd/m2 (Typical) | ||
NTSC | 72% | ||
Contrast(Typical) | 3000:1 (Typical) | ||
Pixel Pitch | 0.2715(H)X0.2715(V) | ||
Resolution (H x V) | 1920*1080 | ||
Aspect Ratio | 16:9 | ||
Response Time(Typical) | 25ms (Typ.) GTG 12ms | ||
View Angles LR,UD(CR>10) | H 178/ V 178 | ||
Panel Surface | Anti-glare | ||
Display Colors | 16.7M colors | ||
PC Input Range | Max. display frequency (Resolution H*V/Fv) |
1920*1080 /60 Hz | |
Interface | Input 1 | VGA | |
Input 2 | HDMI | ||
Output Terminal |
Speaker(Typic ) | ||
Power | Consumption(Typical) | On: < 30W Standby<=0.5W, Off<=0.5W |
|
Power Range | AC 100-240V 50/60Hz | ||
Power Mode Indicator Light |
Power on : Blue (LED) Power saving : Blue Flicker (LED) |
||
Operating Condition |
Temperature | 0℃ ~ 40℃ | |
Humidity | 20% ~ 85%, non-condensing | ||
Physical | Dimension (W*D*H) |
539.20*398.84*192mm | |
Packing Dimension (W*D*H) |
617x132x443mm | ||
Net Weight | 2.9Kg | ||
Gross Weight | 4.1Kg | ||
Tilt | -5∘~ 15∘ | ||
Kensington Lock | Yes | ||
VESA Mounting | 75*75mm | ||
Controls | Front Control | Menu, Bri (-), Vol(+) Auto/Enter, Power | |
On Screen Display | HKC Standard OSD format | ||
Color | WARM,COOL,User Mode | ||
Preset Mode | PC, Movie, Game, ECO Modes | ||
Accessory | Adapter | Yes (1.5M) 12V 2.5A | |
HDMI Cable | Yes (1.5M) | ||
User Manual(Paper) | YES |