Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
PLUSTEK SmartOffice PS288 | |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải quang học | 600dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600x600dpi |
Dung lượng ADF | 1. 50 tờ(A4/letter, 70g/m2 hoặc 18 pound), độ giày tối đa dưới 5mm(0.2") 2. 20 tờ (Danh thiếp) 3. Thẻ nhựa,độ giày tối đa dưới 1,2mm Lưu ý: dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Tốc độ quét (ADF) | 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút( chế độ thang xám, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng) 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút( chế độ đen trắng, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng) 8 tờ/phút, 8 ảnh/phút( chế độ màu, 200dpi, hổ A4 đặt thẳng) Lưu ý : Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào phần mềm quét' bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống |
Vùng quét (W x L) | Tối đa: 216x356 mm(8,5"x14") Tối thiểu: 13,2x13,2 mm(0,52"x0,52") |
Kích cỡ giấy cho phép (W x L) | Tối đa: 220x356 mm(8,66"x14") Tối thiểu: 50,8x50,8 mm(2" x 2") |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
50 - 105 g/㎡ (14 - 28 Lps) |
Công suất quét hàng ngày (tờ) | 1500 |
Nút chức năng | Scan, PDF, OCR, File, E-Mail, Copy, BCR, FTP Tất cả có thể tùy chỉnh |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 1.66 Kg (3.66 Lps) |
Kích thước (W x D x H) | 263 x 127.5 x 148 mm (10.36" x 5.02" x 5.83") |
Chuẩn kết nối | Chuẩn TWAIN |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Vista / 7 /8 |
Yêu cầu phần cứng | Bộ vi xử lý pentium IV 2.0 Ghz(Khuyến nghị bộ vi xử lý pentium IV 3.0) Ổ CD-ROM Một cổng USB(Khuyến nghị cổng 2.0) Ram 1G hoặc cao hơn Ổ cứng còn 800MB(Khuyến nghị 1G hoặc cao hơn) |
Phần mềm đi kèm | ABBYY FineReader 6.0 print Plus Hotcard BizCard Finder 3.0 NewSoft Presto!PageManager 7.23 Plustek DI Capture Plustek DI Express 6 Plustek DI DocAction |
PLUSTEK SmartOffice PS288 | |
Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 |
Độ phân giải quang học | 600dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600x600dpi |
Dung lượng ADF | 1. 50 tờ(A4/letter, 70g/m2 hoặc 18 pound), độ giày tối đa dưới 5mm(0.2") 2. 20 tờ (Danh thiếp) 3. Thẻ nhựa,độ giày tối đa dưới 1,2mm Lưu ý: dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Tốc độ quét (ADF) | 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút( chế độ thang xám, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng) 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút( chế độ đen trắng, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng) 8 tờ/phút, 8 ảnh/phút( chế độ màu, 200dpi, hổ A4 đặt thẳng) Lưu ý : Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào phần mềm quét' bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống |
Vùng quét (W x L) | Tối đa: 216x356 mm(8,5"x14") Tối thiểu: 13,2x13,2 mm(0,52"x0,52") |
Kích cỡ giấy cho phép (W x L) | Tối đa: 220x356 mm(8,66"x14") Tối thiểu: 50,8x50,8 mm(2" x 2") |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) |
50 - 105 g/㎡ (14 - 28 Lps) |
Công suất quét hàng ngày (tờ) | 1500 |
Nút chức năng | Scan, PDF, OCR, File, E-Mail, Copy, BCR, FTP Tất cả có thể tùy chỉnh |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 0.75 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 1.66 Kg (3.66 Lps) |
Kích thước (W x D x H) | 263 x 127.5 x 148 mm (10.36" x 5.02" x 5.83") |
Chuẩn kết nối | Chuẩn TWAIN |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Vista / 7 /8 |
Yêu cầu phần cứng | Bộ vi xử lý pentium IV 2.0 Ghz(Khuyến nghị bộ vi xử lý pentium IV 3.0) Ổ CD-ROM Một cổng USB(Khuyến nghị cổng 2.0) Ram 1G hoặc cao hơn Ổ cứng còn 800MB(Khuyến nghị 1G hoặc cao hơn) |
Phần mềm đi kèm | ABBYY FineReader 6.0 print Plus Hotcard BizCard Finder 3.0 NewSoft Presto!PageManager 7.23 Plustek DI Capture Plustek DI Express 6 Plustek DI DocAction |