Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
Là một trong những siêu phẩm của Intel, NUC ra đời giúp tối ưu 3 tiêu chí gồm: trọng lượng, hiệu năng cũng như tài chính.
Máy tính mini Intel NUC L6 BNUC11TNKI30000 sở hữu thiết kế hình hộp bé hơn món quà sinh nhật của bạn, với kích thước 117 x 112 x 37mm, Intel NUC L6 hoàn hảo để đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường.
Về cấu hình Intel NUC L6 BNUC11TNKI30000 cho bạn đầu não đủ khỏe để thực hiện tác vụ văn phòng, với bộ vi xử lý của Intel Core i3-1115G4 gồm 2 nhân 4 luồng cung cấp vi kiến trúc Willow Cove được sản xuất trên tiến trình 10nm ++ mới. Từ đó thiết kế lõi kép siêu phân luồng có xung nhịp cơ bản trên các tác vụ nhẹ là 3.0 GHz và ép xung lên tới 4.2 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost đủ sức đồng hành cùng bạn trong mọi phần mềm văn phòng.
Mọi sản phẩm của NUC đều chưa hỗ trợ RAM, bạn vui lòng liên hệ hotline 19002164 / 19002173 để được giải đáp cũng như hỗ trợ tận tình
Nhỏ nhưng có võ, Intel NUC không chỉ cung cấp hệ thống cổng nối đa dạng mà còn tích hợp sẵn Intel® Wi-Fi 6 AX201 mới nhất cho kết nối không dây thuận tiện.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, có thể đem theo mọi lúc mọi nơi.
Mức tiêu thụ cực ít, dù có treo máy 24/24 giờ thì hóa đơn tiền điện cũng không khiến bạn ‘ngã ngửa’ như máy tính truyền thống.
Khả năng tùy biến linh hoạt, dễ dàng tháo lắp và nâng cấp phần cứng tùy theo nhu cầu sử dụng.
Bộ xử lý | |
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.00 GHz |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Bộ nhớ & bộ lưu trữ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 64 GB Các loại bộ nhớ: DDR4-3200 1.2V SO-DIMM Số kênh bộ nhớ tối đa: 2 Băng thông bộ nhớ tối đa: 51.2 GB/s Số DIMM Tối Đa: 2 Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
Kết nối có dây | 2 |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cấu hình USB: 3x rear USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 via internal headers Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước): 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out, mono mic in (F) Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express: Gen4 Cấu hình PCI Express: M.2 slot with PCIe X4 lanes Khe cắm thẻ nhớ có thể tháo rời SDXC with UHS-II support Khe cắm thẻ M.2 (bộ nhớ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung vỏ: 117 x 112 x 51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |
Bộ xử lý | |
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.00 GHz |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Bộ nhớ & bộ lưu trữ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 64 GB Các loại bộ nhớ: DDR4-3200 1.2V SO-DIMM Số kênh bộ nhớ tối đa: 2 Băng thông bộ nhớ tối đa: 51.2 GB/s Số DIMM Tối Đa: 2 Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
Kết nối có dây | 2 |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cấu hình USB: 3x rear USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 via internal headers Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước): 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out, mono mic in (F) Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express: Gen4 Cấu hình PCI Express: M.2 slot with PCIe X4 lanes Khe cắm thẻ nhớ có thể tháo rời SDXC with UHS-II support Khe cắm thẻ M.2 (bộ nhớ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung vỏ: 117 x 112 x 51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |