Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
NUC là một trong những dòng máy tính nhỏ nhất, nhẹ nhất được Intel phát minh nhằm tối ưu 3 tiêu chí gồm: trọng lượng, hiệu năng cũng như tài chính.
Bạn có thể thấy, chiếc máy tính này chỉ lớn hơn chuột máy tính mà thôi nhưng bên trong nó là cả đầu não khổng lồ giúp giải quyết hầu hết mọi tác vụ văn phòng.
Sở hữu size nhỏ là vậy, máy tính mini Intel NUC L6 vẫn trang bị cho người dùng hệ thổng cổng kết nối ngoại vi không thua kém laptop cao cấp. Đầu tiên ở mặt trước của máy chủ NUC thế hệ thứ 11 là USB 3.2 gen2, giao diện Thunderbolt và jack âm thanh 3.5 mm.
Cổng giao tiếp ở mặt sau gồm: nguồn điện, mini DP 1.4, cổng Ethernet 2.5Gb, 2 USB 3.2 Gen2, giao tiếp Thunderbolt, giao tiếp HDMI 2.0.
Ở cạnh bên là đầu đọc thẻ SD-UHSII tiêu chuẩn, thân thiện hơn nhiều đối với người sáng tạo nội dung.
Máy tính mini Intel NUC L6 RNUC11PAHI70Z00 UCFF 2500, 11AX, BT- Model: NUC11PAH mang trên mình bộ xử lý của thế hệ thứ 11 mang đến nhiều tính năng mới. Đầu não hàng đầu core i7-1165G7 với công nghệ siêu phân luồng mạnh mẽ, nhờ Willow Cove với tiến trình 10nm 4 nhân, 8 luồng giúp con chip này có một tốc độ xung nhịp ấn tượng khi xung nhịp cơ bản đạt 2.8 GHz và xung nhịp tối đa đạt 4.7 GHz. Từ đó NUC của bạn đạt hiệu năng vượt trội, hiệu suất đồ họa cao và tiết kiệm pin một cách tối ưu nhất khiến thao tác đa nhiệm và giải trí trở nên vô cùng nhẹ nhàng.
Trải nghiệm này chưa bao gồm RAM và ổ cứng. Ở Phúc Anh hiện cung cấp sẵn RAM và ổ cứng để hỗ trợ bạn lắp đặt luôn cho NUC của mình. Lưu ý Intel NUC L6 cho khả năng nâng cấp tối đa 64Gb RAM DDR4 3200 MHz
Đặc biệt, nhỏ mà có võ Intel NUC có hỗ trợ mạng Wifi 6 cùng Bluetooth 5.0 là combo kết nối không dây hoàn hảo mà thế giới công nghệ luôn cần.
*Hình ảnh NUC được lắp vào giá treo ngay mặt sau màn hình máy tính.
Bộ VXL | Intel Core i7-1165G7 lên đến 4.7GHz |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ): 64 GB Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SO-DIMM Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 51,2 GB/giây Số DIMM tối đa 2 Bộ nhớ ECC được hỗ trợ: Không |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Không dây tích hợp: Intel® Wi-Fi 6 AX201 Bluetooth tích hợp: có Cảm biến Rx hồng ngoại tiêu dùng: có |
Kết nối có dây | Mạng LAN Tích hợp: Ethernet Intel® i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cấu hình USB: 3x phía sau USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 thông qua các tiêu đề bên trong Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/s tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước)7.1 kỹ thuật số (HDMI mDP); Đầu ra L+R, đầu vào micrô đơn âm (F) Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt: 3 Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Tùy chọn mở rộng Sửa đổi PCI Express: gen4 Cấu hình PCI Express: Khe M.2 với các làn PCIe X4 Khe cắm thẻ nhớ rời SDXC có hỗ trợ UHS-II Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung gầm: 117x112x51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |
Bộ VXL | Intel Core i7-1165G7 lên đến 4.7GHz |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ): 64 GB Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SO-DIMM Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 51,2 GB/giây Số DIMM tối đa 2 Bộ nhớ ECC được hỗ trợ: Không |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Không dây tích hợp: Intel® Wi-Fi 6 AX201 Bluetooth tích hợp: có Cảm biến Rx hồng ngoại tiêu dùng: có |
Kết nối có dây | Mạng LAN Tích hợp: Ethernet Intel® i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cấu hình USB: 3x phía sau USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 thông qua các tiêu đề bên trong Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/s tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước)7.1 kỹ thuật số (HDMI mDP); Đầu ra L+R, đầu vào micrô đơn âm (F) Số cổng Thunderbolt 2x Thunderbolt: 3 Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Tùy chọn mở rộng Sửa đổi PCI Express: gen4 Cấu hình PCI Express: Khe M.2 với các làn PCIe X4 Khe cắm thẻ nhớ rời SDXC có hỗ trợ UHS-II Khe cắm thẻ M.2 (lưu trữ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung gầm: 117x112x51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |