CPU Intel Celeron G5905 (Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB)

Mã SP: 0 Đánh giá: Lượt xem: 38
CPU Intel Celeron G5905 (Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB)

Click để xem hình phóng to

Giá khuyến mại: 1.299.000 VNĐ
Tình trạng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Socket: FCLGA1200
  • Số lõi/luồng: 2/2
  • Tần số cơ bản/turbo: Upto 3.50 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 610
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 58 W
Bảo hành: 36 tháng
Giao Hàng: - Miễn phí nội thành Hà Nội
- Thời gian làm việc từ 8h00 - 18h30 từ thứ 2 - thứ 7.
TƯ VẤN BÁN HÀNG:
Minh Châu Computer cam kết:
Bán hàng tại tổng kho phân phối
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Sản phẩm 100% chính hãng
Bảo hành bằng Serial trên sản phẩm
Mua hàng online, Giao hàng toàn quốc
Trả góp lãi suất 0%
Đặc điểm nổi bật

GIỚI THIỆU VỀ CPU CPU Intel Celeron Processor G5900 

CPU intel Celeron G5900 với 2 nhân 2 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Celeron G5900 ra mắt trong quý 2/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 610. CPU Intel Celeron G5900 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến văn phòng.

CPU intel Celeron G5900 có xung nhịp cơ bản 3,40GHz. Có mức TDP là 58W, sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

CPU Intel Celeron G5900 trang bị bộ nhớ đệm lên 2 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ xử lý: G5900 – Comet Lake
Bộ nhớ đệm: 2 MB Cache
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Số lõi: 2, Số luồng: 2
TDP: 58 W
Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610

Thông số kỹ thuật

sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

Số hiệu Bộ xử lý: G5905

Ngày phát hành: Q3’20

Thuật in thạch bản: 14 nm

Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

CPU Specifications

Số lõi: 2

Số luồng: 2

Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHz

Bộ nhớ đệm: 4 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed: 8 GT/s

TDP: 58 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 610

Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa: 1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB

Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096×2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX: 12

Hỗ Trợ OpenGL: 4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có

Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có

Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có

Công nghệ video rõ nét Intel®: Có

Số màn hình được hỗ trợ: 3

ID Thiết Bị: 0x9BA8

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng: 1S Only

Phiên bản PCI Express: 3.0

Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa: 16

Thông số gói

Hỗ trợ socket: FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa: 1

Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

TJUNCTION: 100°C

Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

Intel® Thermal Velocity Boost: Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost: Không

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

Intel® TSX-NI: Không

Intel® 64: Có

Bộ hướng dẫn: 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

Trạng thái chạy không: Có

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions: Có

Khóa bảo mật: Có

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard: Có

Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

Intel® Boot Guard: Có

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
VIDEO
Hỏi và đáp về CPU Intel Celeron G5905 (Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB)
img cmt
Sản phẩm đã xem
Copyright ©2023 minhchaucomputer.vn. Phiên bản PC