Interfaces |
2 cổng 10/100 Mbps / 1 thiết bị Halo |
---|---|
Button |
Nút Pair, Nút Reset |
Package Contents |
2× thiết bị Halo S3 |
Signal Rate |
300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz |
Wireless Functions |
Kích hoạt / Vô hiệu hóa Wi-Fi, Thống kê không dây |
WAN Type |
IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP |
DHCP |
Máy chủ, Dành riêng địa chỉ, Danh sách máy khách DHCP |
Port Forwarding |
Virtual Server, UPnP, DMZ, Port Triggering |
Management |
Kiểm soát truy cập |
Guest Network |
Mạng Khách 2.4 GHz |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
External Power Supply |
9V/0.6A |
Dimensions (W X D X H) |
3.5 × 3.5 × 3.5 in (88 × 88 × 88 mm) |
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency |
2.4 - 2.5 GHz |
Transmission Power |
<20dBm (EIRP) |
Reception Sensitivity |
11g 6M: -95dBm |
Wireless Security |
WPA2-PSK + AES |
Protocols |
IPv4, IPv6 |
Mesh protocol |
802.11k/v |