Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
Máy in nhãn Brother QL-1050 có thể in nhãn khổ lớn, băng rôn, biển báo khổ lớn đến 102mm, Máy có sẵn chức năng tự làm sạch đầu in giúp bạn sử dụng thuận tiện và không cần bảo trì nhiều. Tốc độ in của máy 110mm/giây
Máy in nhãn Brother QL-1050
- In nhãn khổ lớn, băng rôn, biển báo khổ lớn đến 102mm
- Máy in nhãn QL-1050 với chức năng tự làm sạch đầu in, và khả năng in nhãn khổ rộng đến 102mm.
- Cho dù bạn cần in chỉ một nhãn hay rất nhiều nhãn, QL-1050 hoàn hảo cho việc in nhãn địa chỉ và nhãn vận chuyển khổ lớn, nhãn tên hay nhãn có mã vạch chỉ trong vài giây.
- Kích cỡ nhãn: Chọn từ 12, 17, 29, 38, 62, 102mm, nhãn cho DVD/CD (Pre-cut Paper/Film Tape, Continuous Paper/Film Tape) phù hợp với mọi nhu cầu về nhãn của bạn
- Tốc độ in: Tăng công suất hoạt động và hiệu quả với tốc độ in nhanh 110mm/giây
- Chọn lựa giữa sử dụng độc lập hoặc thông qua kết nối máy tính cho phép tăng thiết kế nhãn và in với phần mềm nâng cấp P-Touch.
Thông số kỹ thuật
Chế độ hoạt động |
Kết nối máy tính, Sử dụng độc lập (ESC/P hoặc P-touch Template) |
Máy cắt |
Thủ công, Tự động |
Vòng đời dao cắt |
Lên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục) |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) |
Lên đến 69 nhãn/phút (dùng nhãn địa chỉ tiêu chuẩn 4 dòng – chỉ dùng chữ. 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/phút) |
110mm/s |
Màn hình |
Màn hình LED 3 màu |
Cỡ băng |
Lên đến 102mm |
Bề rộng băng tối đa (inches) |
4.0 (102mm) |
Maximum print width (inches) |
3.9 (99mm) |
Chiều dài nhãn tối đa |
9.8 ft (qua kết nối USB), 3 ft (qua kết nối Serial) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 300 dpi |
Kiểu font |
True Type |
Bộ nhớ |
2MB |
Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) |
2MB hoặc 99 templates |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) |
1379 |
Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 9999 bản |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
In xoay |
Có |
In ngày/giờ |
Lấy ngày/giờ từ máy tính |
Kiểu mã vạch |
Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix |
Tích hợp Microsoft Word |
Có |
Tích hợp Microsoft Outlook |
Có |
Tích hợp Microsoft Excel |
Có |
Khả năng tương thích cơ sở dữ liệu sẵn có |
csv, txt, mdb, xls |
Phần mềm đi kèm |
P-touch Editor cho Windows / Mac, P-touch Address Book cho Windows |
Kết nối mạng |
Tuỳ chọn |
Cổng kết nối |
Serial (RS-232C), USB |
Khả năng tương thích |
PC & Mac OS® |
Hệ điều hành |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac OS X 10.1-10.5 |
Hộp bao gồm |
One starter roll of Large Shipping Label 4” (H) x 6” (W), one starter roll of 2-3/7' Continuous Length Paper Tape (26.7'), USB cable, Quick Start Guide và software CD. |
Kích thước (W x D x H) |
171 x 224 x 148mm |
Trọng lượng (kg) |
1.71kg |
Thông số kỹ thuật
Chế độ hoạt động |
Kết nối máy tính, Sử dụng độc lập (ESC/P hoặc P-touch Template) |
Máy cắt |
Thủ công, Tự động |
Vòng đời dao cắt |
Lên đến 300,000 (nhãn cắt) 150,000 (nhãn liên tục) |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút) |
Lên đến 69 nhãn/phút (dùng nhãn địa chỉ tiêu chuẩn 4 dòng – chỉ dùng chữ. 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/phút) |
110mm/s |
Màn hình |
Màn hình LED 3 màu |
Cỡ băng |
Lên đến 102mm |
Bề rộng băng tối đa (inches) |
4.0 (102mm) |
Maximum print width (inches) |
3.9 (99mm) |
Chiều dài nhãn tối đa |
9.8 ft (qua kết nối USB), 3 ft (qua kết nối Serial) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 300 dpi |
Kiểu font |
True Type |
Bộ nhớ |
2MB |
Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) |
2MB hoặc 99 templates |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) |
1379 |
Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 9999 bản |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
In xoay |
Có |
In ngày/giờ |
Lấy ngày/giờ từ máy tính |
Kiểu mã vạch |
Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix |
Tích hợp Microsoft Word |
Có |
Tích hợp Microsoft Outlook |
Có |
Tích hợp Microsoft Excel |
Có |
Khả năng tương thích cơ sở dữ liệu sẵn có |
csv, txt, mdb, xls |
Phần mềm đi kèm |
P-touch Editor cho Windows / Mac, P-touch Address Book cho Windows |
Kết nối mạng |
Tuỳ chọn |
Cổng kết nối |
Serial (RS-232C), USB |
Khả năng tương thích |
PC & Mac OS® |
Hệ điều hành |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac OS X 10.1-10.5 |
Hộp bao gồm |
One starter roll of Large Shipping Label 4” (H) x 6” (W), one starter roll of 2-3/7' Continuous Length Paper Tape (26.7'), USB cable, Quick Start Guide và software CD. |
Kích thước (W x D x H) |
171 x 224 x 148mm |
Trọng lượng (kg) |
1.71kg |