Danh mục sản phẩm
Linh kiện máy tính
NUC là một trong những dòng máy tính nhỏ nhẹ nhất được Intel phát minh nhằm tối ưu 3 tiêu chí gồm: trọng lượng, hiệu năng cũng như tài chính.
Intel NUC L6 RNUC11PAHI50Z00 sở hữu thiết kế hình hộp với kích thước 117 x 112 x 37mm hoàn hảo để đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường. Bạn chỉ cần cất vào túi đeo vai và để NUC phục vụ mọi nhu cầu của mình.
Về cấu hình NUC L6 RNUC11PAHI50Z00 cung cấp đầu não mạnh mẽ cho các tác vụ học tập, làm việc Intel® Core™ i5-1135G7 thế hệ thứ 11 Tiger Lake với 4 lõi 8 luồng, 8MB Smart Cache cùng khả năng ép xung lên đến 4.20GHz.
Mọi sản phẩm của NUC đều chưa hỗ trợ RAM, bạn vui lòng liên hệ hotline 19002164 / 19002173 để được giải đáp cũng như hỗ trợ tận tình
Nhỏ nhưng có võ, Intel NUC không chỉ cung cấp hệ thống cổng nối đa dạng mà còn tích hợp sẵn Intel® Wi-Fi 6 AX201 mới nhất cho kết nối không dây thuận tiện.
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Core i5 Tiger Lake |
Mã CPU | 1135G7 |
Tốc độ CPU | 2.40GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.20GHz |
Số lõi CPU | 4 Cores |
Số luồng | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | 8Mb Cache |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Upto 64 GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Tích hợp Wireless: Intel® Wi-Fi 6 AX201 Bluetooth tích hợp: Có |
Kết nối có dây | Mạng LAN Tích hợp: Intel Ethernet Controller i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cổng USB: 3x rear USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 via internal headers Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước): 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out, mono mic in (F) Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng: Có Các Đầu Bổ Sung: CEC, USB3.1, USB2.0, FRONT_PANEL, RGB Số lượng cổng Thunderbolt 3: 2x Thunderbolt 3 Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express: Gen4 Cấu hình PCI Express: M.2 slot with PCIe X4 lanes Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời: SDXC with UHS-II support Khe Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung vỏ: 117 x 112 x 51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Core i5 Tiger Lake |
Mã CPU | 1135G7 |
Tốc độ CPU | 2.40GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.20GHz |
Số lõi CPU | 4 Cores |
Số luồng | 8 Threads |
Bộ nhớ đệm | 8Mb Cache |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Upto 64 GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | M.2 and 2.5 inch Drive Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2 |
Ổ quang | NO DVD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Tích hợp Wireless: Intel® Wi-Fi 6 AX201 Bluetooth tích hợp: Có |
Kết nối có dây | Mạng LAN Tích hợp: Intel Ethernet Controller i225-V |
Cổng giao tiếp trước | Cổng USB: 2x front (Type-A, Type-C) |
Cổng giao tiếp sau | Cổng USB: 3x rear USB 3.2 Gen2 (2x Type-A, Type-C); USB 2.0, USB 3.1 Gen2 via internal headers Tổng số cổng SATA: 2 Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa: 2 Âm thanh (kênh sau + kênh trước): 7.1 digital (HDMI mDP); L+R out, mono mic in (F) Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng: Có Các Đầu Bổ Sung: CEC, USB3.1, USB2.0, FRONT_PANEL, RGB Số lượng cổng Thunderbolt 3: 2x Thunderbolt 3 Đầu ra đồ họa: HDMI 2.0b; USB-C (DP1.4); MiniDP 1.4 Số màn hình được hỗ trợ: 4 |
Khe cắm mở rộng | Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express: Gen4 Cấu hình PCI Express: M.2 slot with PCIe X4 lanes Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời: SDXC with UHS-II support Khe Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ): 22x80 |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | |
Thông tin khác | |
Bộ nguồn | Công suất thiết kế nhiệt (TDP): 40W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 19 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung vỏ: 117 x 112 x 51mm |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Các công nghệ tiên tiến Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có TPM: Không Công nghệ âm thanh HD Intel: Có Công Nghệ Intel Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh): Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions: Có Chọn thêm hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11, 64-bit, Windows 10, 64-bit |